Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → Binbi家

Xuất phát lúc
22:53 04/30, 2024
  1. 1
    22:53 - 09:01
    10h 8min JPY 17.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:20
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:20
    06:28
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:55
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:01
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:26
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:55
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:01
  2. 2
    04:57 - 10:01
    5h 4min JPY 38.400 IC JPY 38.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:06
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:09
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:55
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
  3. 3
    23:52 - 10:01
    10h 9min JPY 13.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:56
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:26
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:40
    09:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:55
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
  4. 4
    23:52 - 10:01
    10h 9min JPY 13.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:56
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:26
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:40
    09:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:38
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:42
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:55
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
  5. 5
    22:53 - 05:44
    6h 51min JPY 296.700
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    22:53
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.