Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → TAMA博物馆贵志站

Xuất phát lúc
03:12 04/28, 2024
  1. 1
    04:57 - 10:33
    5h 36min JPY 35.300 IC JPY 35.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:11
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:32
    Kishi
    貴志
    Ga
    10:32
    10:33
  2. 2
    06:17 - 11:03
    4h 46min JPY 16.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:05
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:02
    Kishi
    貴志
    Ga
    11:02
    11:03
  3. 3
    06:17 - 11:03
    4h 46min JPY 13.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:47
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:18
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:02
    Kishi
    貴志
    Ga
    11:02
    11:03
  4. 4
    06:56 - 11:33
    4h 37min JPY 16.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:34
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:32
    Kishi
    貴志
    Ga
    11:32
    11:33
  5. 5
    03:12 - 09:23
    6h 11min JPY 257.700
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    03:12
    09:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.