Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 海洋绿洲 伯方

Xuất phát lúc
11:38 05/01, 2024
  1. 1
    12:07 - 17:01
    4h 54min JPY 18.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    15:27
    15:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:01
  2. 2
    12:07 - 18:06
    5h 59min JPY 18.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    16:27
    16:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:05
    18:04
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:06
  3. 3
    12:02 - 18:06
    6h 4min JPY 18.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    14:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    16:03
    16:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:05
    18:04
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:06
  4. 4
    12:37 - 18:56
    6h 19min JPY 48.040 IC JPY 48.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:05
    14:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:50
    17:24
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:43
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:54
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:56
  5. 5
    11:38 - 19:55
    8h 17min JPY 301.700
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    11:38
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.