Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 西松屋德岛末广店

Xuất phát lúc
03:07 04/28, 2024
  1. 1
    04:57 - 09:18
    4h 21min JPY 38.600 IC JPY 38.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:56
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:05
    09:12
    Suehiro Icchome (Tokushima)
    末広一丁目(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:18
  2. 2
    04:30 - 09:18
    4h 48min JPY 38.600 IC JPY 38.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:56
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:05
    09:12
    Suehiro Icchome (Tokushima)
    末広一丁目(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:18
  3. 3
    07:02 - 11:13
    4h 11min JPY 45.930 IC JPY 45.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:47
    Tokushima Chuo Koen‧Court Kita
    徳島中央公園・裁判所北
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:13
  4. 4
    06:17 - 11:18
    5h 1min JPY 17.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:36
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:14
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:14
    09:22
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:56
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:05
    11:12
    Suehiro Icchome (Tokushima)
    末広一丁目(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:18
  5. 5
    03:07 - 10:08
    7h 1min JPY 301.100
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    03:07
    10:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.