Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอดาวาระ → โยชิโนยะ200โกเซ็นอิอิซูกะ

Xuất phát lúc
20:38 04/28, 2024
  1. 1
    21:15 - 09:58
    12h 43min JPY 43.280 IC JPY 43.261 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    22:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:11
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    00:27
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:56
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    08:56
    09:03
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:54
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:58
  2. 2
    20:42 - 09:58
    13h 16min JPY 44.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    23:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:31
    23:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:56
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    08:56
    09:03
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:54
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:58
  3. 3
    20:42 - 10:01
    13h 19min JPY 27.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:31
    21:39
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    09:11
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:41
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    09:41
    09:45
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:57
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  4. 4
    04:30 - 10:23
    5h 53min JPY 54.050 IC JPY 54.047 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:16
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:16
    09:23
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:23
    10:06
    Horiike
    堀池
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:23
  5. 5
    20:38 - 08:21
    11h 43min JPY 431.600
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    20:38
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.