Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → SUiTO FUKUOKA(喜欢福冈)

Xuất phát lúc
05:12 04/28, 2024
  1. 1
    05:21 - 10:15
    4h 54min JPY 52.950 IC JPY 52.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:03
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:04
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 3
    10:04
    10:15
  2. 2
    06:20 - 11:06
    4h 46min JPY 52.950 IC JPY 52.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:51
    07:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:55
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 3
    10:55
    11:06
  3. 3
    05:21 - 11:38
    6h 17min JPY 43.100 IC JPY 43.098 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    06:40
    06:48
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    07:00
    08:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:55
    11:01
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:13
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    11:13
    11:18
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F4番のりば
    11:20
    11:34
    Imaizumi 1 chome
    今泉一丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:38
  4. 4
    07:24 - 11:39
    4h 15min JPY 54.990 IC JPY 54.987 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:28
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 3
    11:28
    11:39
  5. 5
    05:12 - 17:07
    11h 55min JPY 443.500
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    05:12
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.