Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:04 - 21:125h 8min JPY 53.180 IC JPY 53.177 Đổi tàu 4 lần16:047 StopsJR Shonan-Shinjuku Line Special Rapidđến Takasaki via Shinjuku Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 990 IC JPY 990 44min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 16:585 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 215minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
17:25Walk0m 2min18:001 StopsANAANA267 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ20:355 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Futsukaichi Sân ga: 6JPY 230 14minHakata Đến Onojo Bảng giờ- Onojo
- 大野城
- Ga
- West Exit
20:49Walk1.8km 23min -
216:45 - 21:354h 50min JPY 46.270 IC JPY 46.267 Đổi tàu 5 lần16:452 StopsKodamaKodama 730 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: BackJPY 1.340 26min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 17:353 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
17:55Walk0m 2min18:301 StopsSFJSFJ53 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:482 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Nishikaratsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ21:054 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kohoku(Saga) Sân ga: 5JPY 230 12minHakata Đến Kasuga(Fukuoka) Bảng giờ- Kasuga(Fukuoka)
- 春日(福岡県)
- Ga
- East Exit
21:17Walk132m 4min- JR Kasuga Sta.
- JR春日駅
- Trạm Xe buýt
21:267 StopsNishitetsu Bus [6]đến Kasuga Tsukinoura Bus OfficeJPY 250 8minJR Kasuga Sta. Đến Kasuga 6-chome Bảng giờ- Kasuga 6-chome
- 春日六丁目(福岡県)
- Trạm Xe buýt
21:34Walk153m 1min -
316:07 - 21:355h 28min JPY 21.300 Đổi tàu 4 lần16:0717:2619:523 StopsSakuraSakura 569 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back1h 7min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.530 Toa Xanh 21:054 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kohoku(Saga) Sân ga: 5JPY 13.450 12minHakata Đến Kasuga(Fukuoka) Bảng giờ- Kasuga(Fukuoka)
- 春日(福岡県)
- Ga
- East Exit
21:17Walk132m 4min- JR Kasuga Sta.
- JR春日駅
- Trạm Xe buýt
21:267 StopsNishitetsu Bus [6]đến Kasuga Tsukinoura Bus OfficeJPY 250 8minJR Kasuga Sta. Đến Kasuga 6-chome Bảng giờ- Kasuga 6-chome
- 春日六丁目(福岡県)
- Trạm Xe buýt
21:34Walk153m 1min -
416:07 - 21:475h 40min JPY 21.050 Đổi tàu 2 lần16:0718:257 StopsNozomiNozomi 47 đến Hakata Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back2h 44min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.640 Toa Xanh 21:143 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Araki(Fukuoka) Sân ga: 6JPY 13.450 10minHakata Đến Onojo Bảng giờ- Onojo
- 大野城
- Ga
- West Exit
21:24Walk1.8km 23min -
515:47 - 03:4111h 54min JPY 444.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.