Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 星巴克咖啡福冈春日店

Xuất phát lúc
15:47 04/28, 2024
  1. 1
    16:04 - 21:12
    5h 8min JPY 53.180 IC JPY 53.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:49
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    20:49
    21:12
  2. 2
    16:45 - 21:35
    4h 50min JPY 46.270 IC JPY 46.267 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:55
    17:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:17
    Kasuga(Fukuoka)
    春日(福岡県)
    Ga
    East Exit
    21:17
    21:21
    JR Kasuga Sta.
    JR春日駅
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:34
    Kasuga 6-chome
    春日六丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:34
    21:35
  3. 3
    16:07 - 21:35
    5h 28min JPY 21.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    17:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:46
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:17
    Kasuga(Fukuoka)
    春日(福岡県)
    Ga
    East Exit
    21:17
    21:21
    JR Kasuga Sta.
    JR春日駅
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:34
    Kasuga 6-chome
    春日六丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:34
    21:35
  4. 4
    16:07 - 21:47
    5h 40min JPY 21.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:24
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    21:24
    21:47
  5. 5
    15:47 - 03:41
    11h 54min JPY 444.600
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    15:47
    03:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.