Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 高知縣立坂本龍馬紀念館

Xuất phát lúc
05:55 05/15, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:04
    4h 31min JPY 49.330 IC JPY 49.327 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:21
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    10:34
    11:02
    Ryoma Kinenkan-mae
    龍馬記念館前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:04
  2. 2
    06:33 - 11:04
    4h 31min JPY 49.270 IC JPY 49.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:20
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:22
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:02
    Ryoma Kinenkan-mae
    龍馬記念館前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:04
  3. 3
    07:44 - 12:04
    4h 20min JPY 43.780 IC JPY 43.777 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:26
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:02
    Ryoma Kinenkan-mae
    龍馬記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:04
  4. 4
    06:54 - 12:04
    5h 10min JPY 41.740 IC JPY 41.737 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:39
    08:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:26
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:02
    Ryoma Kinenkan-mae
    龍馬記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:04
  5. 5
    05:55 - 14:56
    9h 1min JPY 316.200
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    05:55
    14:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.