Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오다와라 → 호레이노유

Xuất phát lúc
23:22 05/01, 2024
  1. 1
    04:30 - 13:32
    9h 2min JPY 59.000 IC JPY 58.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    11:04
    11:07
    Bungomori (Bus)
    豊後森(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:44
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    11:44
    13:32
  2. 2
    04:30 - 13:32
    9h 2min JPY 59.280 IC JPY 59.279 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    11:04
    11:07
    Bungomori (Bus)
    豊後森(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:44
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    11:44
    13:32
  3. 3
    04:30 - 13:32
    9h 2min JPY 59.000 IC JPY 58.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    11:04
    11:09
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:44
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    11:44
    13:32
  4. 4
    04:30 - 13:32
    9h 2min JPY 59.280 IC JPY 59.279 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    11:04
    11:09
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:44
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    11:44
    13:32
  5. 5
    23:22 - 12:17
    12h 55min JPY 559.600
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    23:22
    12:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.