Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 道之驿原尻之泷

Xuất phát lúc
06:47 05/08, 2024
  1. 1
    07:44 - 14:43
    6h 59min JPY 57.080 IC JPY 57.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:18
    12:13
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:21
    Miyaji
    宮地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:52
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:08
    Ogata
    緒方
    Ga
    14:08
    14:43
  2. 2
    07:04 - 14:49
    7h 45min JPY 55.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    08:08
    08:16
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:20
    08:49
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:18
    13:24
    Taketa Onsen Hanamizuki
    竹田温泉花水月
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:33
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:08
    Ogata
    緒方
    Ga
    14:08
    14:11
    Ogata Sta.
    緒方駅
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:49
    Roadside Station Harajiri no Taki
    道の駅原尻の滝
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:49
  3. 3
    06:54 - 14:49
    7h 55min JPY 55.410 IC JPY 55.407 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:18
    13:24
    Taketa Onsen Hanamizuki
    竹田温泉花水月
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:33
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:08
    Ogata
    緒方
    Ga
    14:08
    14:11
    Ogata Sta.
    緒方駅
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:49
    Roadside Station Harajiri no Taki
    道の駅原尻の滝
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:49
  4. 4
    06:54 - 14:49
    7h 55min JPY 55.150 IC JPY 55.149 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:18
    11:32
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:41
    Miyaji
    宮地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:52
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:08
    Ogata
    緒方
    Ga
    14:08
    14:11
    Ogata Sta.
    緒方駅
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:49
    Roadside Station Harajiri no Taki
    道の駅原尻の滝
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:49
  5. 5
    06:47 - 20:11
    13h 24min JPY 484.500
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    06:47
    20:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.