Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → JUMBO STEAK HAN`S 國際通 牧志店

Xuất phát lúc
18:23 04/28, 2024
  1. 1
    18:39 - 23:23
    4h 44min JPY 54.080 IC JPY 54.077 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:16
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    23:16
    23:23
  2. 2
    18:47 - 06:23
    11h 36min JPY 59.310 IC JPY 59.307 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:42
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:54
    19:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:16
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    06:16
    06:23
  3. 3
    21:04 - 08:48
    11h 44min JPY 35.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    23:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:13
    23:27
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:34
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:46
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:13
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:23
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:41
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    08:41
    08:48
  4. 4
    18:23 - 14:08
    43h 45min JPY 895.900
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    18:23
    14:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.