Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오다와라 → 가비라완 만

Xuất phát lúc
19:17 05/16, 2024
  1. 1
    21:04 - 11:28
    14h 24min JPY 65.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    23:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:13
    23:21
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:20
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:23
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    10:32
    10:35
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:23
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:28
  2. 2
    06:50 - 12:48
    5h 58min JPY 85.360 IC JPY 85.357 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:53
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:43
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:48
  3. 3
    06:23 - 12:48
    6h 25min JPY 83.320 IC JPY 83.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:45
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:43
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:48
  4. 4
    23:10 - 12:48
    13h 38min JPY 61.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    04:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    06:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:30
    06:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:55
    10:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:43
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.