Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 후키다시 공원

Xuất phát lúc
21:41 04/27, 2024
  1. 1
    06:34 - 14:34
    8h 0min JPY 69.230 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:57
    11:05
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:11
    Susukino
    すすきの
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:37
    Ishiyama-dori
    石山通
    Ga
    Entrance 2
    11:37
    11:42
    Minami 22 Jonishi 11Chome
    南22条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:16
    Kimobetsu
    喜茂別
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:17
    Kyogoku Bus Terminal
    京極バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:34
  2. 2
    05:18 - 14:34
    9h 16min JPY 68.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    11:07
    11:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    13:16
    Kimobetsu
    喜茂別
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:17
    Kyogoku Bus Terminal
    京極バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:34
  3. 3
    05:10 - 15:20
    10h 10min JPY 67.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:46
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    13:46
    13:49
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:03
    Kyogoku Bus Terminal
    京極バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:20
  4. 4
    09:43 - 16:49
    7h 6min JPY 48.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    14:07
    14:15
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:20
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 4
    14:20
    14:25
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    16:06
    Kimobetsu
    喜茂別
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:32
    Kyogoku Bus Terminal
    京極バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:49
  5. 5
    21:41 - 00:50
    27h 9min JPY 559.310
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    21:41
    00:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.