Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 弘前市政府百石町展示館

Xuất phát lúc
03:25 04/28, 2024
  1. 1
    04:41 - 12:00
    7h 19min JPY 80.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:46
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    11:46
    11:49
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:51
    11:58
    Shitadotemachi 1 [Hirosaki Dotemachi]
    下土手町1[弘前市土手町]
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:00
  2. 2
    04:51 - 12:15
    7h 24min JPY 85.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:59
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:59
    12:02
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:06
    12:14
    Shitadotemachi 2 (Hirosaki Ichibancho)
    下土手町2[弘前市一番町]
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:15
  3. 3
    05:33 - 13:01
    7h 28min JPY 81.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:44
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:44
    12:47
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:51
    12:59
    Shitadotemachi 2 (Hirosaki Ichibancho)
    下土手町2[弘前市一番町]
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:01
  4. 4
    08:26 - 14:42
    6h 16min JPY 66.900 IC JPY 66.902 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:55
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:05
    13:40
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:48
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:26
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    14:26
    14:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:31
    14:40
    Shitadotemachi 1 [Hirosaki Dotemachi]
    下土手町1[弘前市土手町]
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:42
  5. 5
    03:25 - 22:41
    19h 16min JPY 547.710
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    03:25
    22:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.