Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 榮Ya本店

Xuất phát lúc
23:45 04/27, 2024
  1. 1
    06:57 - 13:13
    6h 16min JPY 57.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:23
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:19
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    West Exit
    12:19
    13:13
  2. 2
    05:39 - 14:30
    8h 51min JPY 55.200 IC JPY 55.201 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:53
    10:57
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    11:00
    12:47
    Hiraizumi Eki-mae
    平泉駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:53
    Hiraizumi
    平泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:35
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    13:35
    13:38
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:11
    14:24
    Fuji Daigaku Iriguchi
    富士大学入口
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:30
  3. 3
    05:39 - 14:30
    8h 51min JPY 55.130 IC JPY 55.131 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:53
    10:57
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    11:00
    12:30
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:37
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:35
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    13:35
    13:38
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:11
    14:24
    Fuji Daigaku Iriguchi
    富士大学入口
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:30
  4. 4
    06:18 - 14:35
    8h 17min JPY 32.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    13:42
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    13:42
    13:50
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    [1]1aのりば
    14:00
    14:27
    Agricultural Research Center Mae (Kitakami)
    農業研究センター前(北上市)
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:35
  5. 5
    23:45 - 17:00
    17h 15min JPY 537.070
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    23:45
    17:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.