Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Kokura(Fukuoka) → kuidoraku Yokote Sta. Mae Branch
- Xuất phát lúc
- 12:46 05/02, 2024
-
113:47 - 20:066h 19min JPY 72.510 Đổi tàu 5 lần13:471 StopsNozomiNozomi 121 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 14:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:25- Akita Airport
- 秋田空港
- Sân bay
17:45Walk123m 3min- Akita Airport (Bus)
- 秋田空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:555 Stops秋田中央交通 秋田空港リムジンバスđến Prefectural Office Shiyakusho Mae (Akita)JPY 950 40minAkita Airport (Bus) Đến Akita Sta. West Exit Bảng giờ- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
18:35Walk153m 8min18:4511 StopsJR Ouu Main Line(Yokote-Akita)đến Yuzawa Sân ga: 6JPY 1.340 1h 18minAkita Đến Yokote Bảng giờ- Yokote
- 横手
- Ga
- East Exit
20:03Walk199m 3min -
213:05 - 20:067h 1min JPY 72.260 Đổi tàu 5 lần13:053 StopsSonicSonic 26 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.310 44min
JPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 13:572 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:25- Akita Airport
- 秋田空港
- Sân bay
17:45Walk123m 3min- Akita Airport (Bus)
- 秋田空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:555 Stops秋田中央交通 秋田空港リムジンバスđến Prefectural Office Shiyakusho Mae (Akita)JPY 950 40minAkita Airport (Bus) Đến Akita Sta. West Exit Bảng giờ- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
18:35Walk153m 8min18:4511 StopsJR Ouu Main Line(Yokote-Akita)đến Yuzawa Sân ga: 6JPY 1.340 1h 18minAkita Đến Yokote Bảng giờ- Yokote
- 横手
- Ga
- East Exit
20:03Walk199m 3min -
313:05 - 20:537h 48min JPY 74.510 Đổi tàu 6 lần13:053 StopsSonicSonic 26 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.310 44min
JPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 13:572 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:501 StopsJALJAL2187 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 15minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
18:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:251 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
18:32Walk73m 6min19:083 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Kitakami17minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ19:29- Yokote
- 横手
- Ga
- East Exit
20:50Walk199m 3min -
412:52 - 22:209h 28min JPY 32.360 Đổi tàu 2 lần12:5210 StopsNozomiNozomi 30 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 41min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 17:568 StopsHayabusaHayabusa 107 đến Morioka Sân ga: 232h 23minJPY 6.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.270 Toa Xanh JPY 16.510 Gran Class 21:0013 StopsJR Kitakami Line Rapidđến Yokote Sân ga: 0JPY 17.820 1h 17minKitakami Đến Yokote Bảng giờ- Yokote
- 横手
- Ga
- East Exit
22:17Walk199m 3min -
512:46 - 05:5517h 9min JPY 412.590
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
12:46Xe hơi/Tắc-xi1381.2km 17h 9min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.