Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 유키쓰바키노야도 후루사와야

Xuất phát lúc
23:58 05/01, 2024
  1. 1
    05:10 - 13:04
    7h 54min JPY 50.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:40
    Tsugawa
    津川
    Ga
    12:40
    12:43
    Tsugawa Eki-mae
    津川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:53
    Tsugawa Byoin Mae
    津川病院前
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:04
  2. 2
    04:51 - 13:06
    8h 15min JPY 50.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:05
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    10:05
    10:16
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:40
    Tsugawa
    津川
    Ga
    12:40
    12:43
    Tsugawa Eki-mae
    津川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
    Tsugawa Byoin Mae
    津川病院前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:06
  3. 3
    04:51 - 13:06
    8h 15min JPY 50.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:42
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:42
    10:57
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:40
    Tsugawa
    津川
    Ga
    12:40
    12:43
    Tsugawa Eki-mae
    津川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
    Tsugawa Byoin Mae
    津川病院前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:06
  4. 4
    07:41 - 15:11
    7h 30min JPY 75.040 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:11
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:47
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:49
    Tsugawa
    津川
    Ga
    14:49
    14:52
    Tsugawa Eki-mae
    津川駅前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    14:58
    Onsen Iriguchi (Agamachi)
    温泉入口(阿賀町)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:11
  5. 5
    23:58 - 13:11
    13h 13min JPY 412.910
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    23:58
    13:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.