Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → ไอสึยะร้านขายสุรา

Xuất phát lúc
12:22 05/01, 2024
  1. 1
    12:43 - 17:52
    5h 9min JPY 61.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Taxi pool Exit(West Exit)
    17:30
    17:52
  2. 2
    12:43 - 17:52
    5h 9min JPY 61.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    17:30
    17:36
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:45
    17:51
    Daini Chugakko (Fukushima)
    第二中学校(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:51
    17:52
  3. 3
    12:31 - 19:01
    6h 30min JPY 27.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    17:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:49
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    18:49
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:55
    19:00
    Daini Chugakko (Fukushima)
    第二中学校(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:01
  4. 4
    13:47 - 19:06
    5h 19min JPY 64.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:00
    19:05
    Daini Chugakko (Fukushima)
    第二中学校(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:06
  5. 5
    12:22 - 02:56
    14h 34min JPY 374.190
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    12:22
    02:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.