Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → อาจิโดโคโระ มินาโตะยะ

Xuất phát lúc
08:14 05/22, 2024
  1. 1
    09:10 - 18:31
    9h 21min JPY 57.430 IC JPY 57.431 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    13:13
    13:19
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    73番のりば
    13:30
    15:55
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:01
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    17:00
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    17:00
    18:31
  2. 2
    10:03 - 19:03
    9h 0min JPY 61.110 IC JPY 61.095 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:12
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:15
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    18:15
    18:22
    Yunokami Onsen Eki-mae
    湯野上温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:00
    Ouchi Shimo (Fukushima)
    大内下(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:03
  3. 3
    10:01 - 19:03
    9h 2min JPY 50.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    10:01
    10:05
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    14:23
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:15
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    18:15
    18:22
    Yunokami Onsen Eki-mae
    湯野上温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:00
    Ouchi Shimo (Fukushima)
    大内下(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:03
  4. 4
    09:10 - 19:03
    9h 53min JPY 50.560 IC JPY 50.559 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:10
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    14:10
    14:21
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:15
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    18:15
    18:22
    Yunokami Onsen Eki-mae
    湯野上温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:00
    Ouchi Shimo (Fukushima)
    大内下(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:03
  5. 5
    08:14 - 23:10
    14h 56min JPY 369.150
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    08:14
    23:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.