Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 關越汽車道鹽澤石打SA南下

Xuất phát lúc
02:34 05/02, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:30
    5h 57min JPY 50.000 IC JPY 49.999 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:47
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    10:47
    10:50
    Yuzawa Eki-mae (Echigo-Yuzawa)
    湯沢駅前〔越後湯沢〕
    Trạm Xe buýt
    4番線
    11:07
    11:21
    Ubashimashinden
    姥島新田
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:30
  2. 2
    04:41 - 11:30
    6h 49min JPY 49.910 IC JPY 49.909 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:47
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    10:47
    10:50
    Yuzawa Eki-mae (Echigo-Yuzawa)
    湯沢駅前〔越後湯沢〕
    Trạm Xe buýt
    4番線
    11:07
    11:21
    Ubashimashinden
    姥島新田
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:30
  3. 3
    05:10 - 13:49
    8h 39min JPY 49.350 IC JPY 49.342 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:02
    11:12
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:53
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:58
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    12:58
    13:01
    Yuzawa Eki-mae (Echigo-Yuzawa)
    湯沢駅前〔越後湯沢〕
    Trạm Xe buýt
    4番線
    13:10
    13:20
    Ishiuchi Yubinkyoku Mae
    石打郵便局前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:49
  4. 4
    05:39 - 13:51
    8h 12min JPY 49.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:58
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:21
    Ishiuchi
    石打
    Ga
    13:21
    13:51
  5. 5
    02:34 - 15:16
    12h 42min JPY 379.870
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    02:34
    15:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.