Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Kinu Green Park

Xuất phát lúc
19:14 05/01, 2024
  1. 1
    19:43 - 06:46
    11h 3min JPY 56.550 IC JPY 56.549 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    01:03
    Koganei
    小金井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:22
    Hoshakuji
    宝積寺
    Ga
    06:22
    06:46
  2. 2
    19:41 - 06:46
    11h 5min JPY 48.790 IC JPY 48.789 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:41
    19:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    01:03
    Koganei
    小金井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:22
    Hoshakuji
    宝積寺
    Ga
    06:22
    06:46
  3. 3
    19:16 - 07:31
    12h 15min JPY 24.960 IC JPY 24.962 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:08
    05:12
    Kuki Sta. West Exit
    久喜駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:12
    05:18
    Kuki
    久喜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:53
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:07
    Hoshakuji
    宝積寺
    Ga
    07:07
    07:31
  4. 4
    19:16 - 07:56
    12h 40min JPY 26.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:08
    06:54
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:58
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:18
    07:47
    Shirasawakawara
    白沢河原
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:56
  5. 5
    19:14 - 08:44
    13h 30min JPY 346.190
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    19:14
    08:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.