Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Naniwa

Xuất phát lúc
18:36 05/22, 2024
  1. 1
    18:54 - 05:44
    10h 50min JPY 50.640 IC JPY 50.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    00:54
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:39
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    05:39
    05:44
  2. 2
    18:54 - 05:44
    10h 50min JPY 52.220 IC JPY 52.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    00:26
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:39
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    05:39
    05:44
  3. 3
    18:43 - 05:44
    11h 1min JPY 30.690 IC JPY 30.687 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    00:54
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:39
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    05:39
    05:44
  4. 4
    18:40 - 07:38
    12h 58min JPY 45.860 IC JPY 45.847 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:58
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:42
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:37
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    07:06
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:33
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    07:33
    07:38
  5. 5
    18:36 - 08:17
    13h 41min JPY 349.870
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    18:36
    08:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.