Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 우스이토게노모리 공원 교류관 '도게노유'

Xuất phát lúc
19:43 05/20, 2024
  1. 1
    20:17 - 08:30
    12h 13min JPY 26.310 IC JPY 26.306 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:31
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    07:31
    08:30
  2. 2
    20:14 - 08:30
    12h 16min JPY 56.360 IC JPY 56.357 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:32
    05:10
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    06:55
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:31
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    07:31
    08:30
  3. 3
    19:46 - 09:02
    13h 16min JPY 23.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:30
    05:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    07:29
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:03
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    08:03
    09:02
  4. 4
    20:04 - 09:35
    13h 31min JPY 28.440 IC JPY 28.438 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:15
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:08
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:01
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:36
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    08:36
    09:35
  5. 5
    19:43 - 07:32
    11h 49min JPY 294.990
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    19:43
    07:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.