Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 후세 우체국

Xuất phát lúc
19:08 04/30, 2024
  1. 1
    23:36 - 13:14
    13h 38min JPY 49.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:30
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:43
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:18
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:13
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  2. 2
    22:11 - 13:14
    15h 3min JPY 49.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    23:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:30
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:43
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:20
    宮城ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:13
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  3. 3
    19:46 - 13:14
    17h 28min JPY 20.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:12
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:29
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:45
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    07:45
    07:47
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:00
    11:25
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    11:27
    11:30
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:19
    Hatta (Shimane)
    八田(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:13
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  4. 4
    23:51 - 15:44
    15h 53min JPY 18.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    23:51
    23:55
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:17
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    10:17
    10:22
    Sakaiminato [Sea Route]
    境港〔航路〕
    Cảng
    12:00
    13:23
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    13:25
    13:28
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:55
    Oki Byoin
    隠岐病院
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:43
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:44
  5. 5
    19:08 - 03:39
    8h 31min JPY 147.550
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    19:08
    03:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.