Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → โอมิทามะสีฤดูหอประชุมวัฒนธรรม(มิโนะ-เระ)

Xuất phát lúc
10:23 05/01, 2024
  1. 1
    10:36 - 16:04
    5h 28min JPY 57.240 IC JPY 57.237 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:22
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    15:22
    15:26
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:38
    15:50
    Omagari Minami
    大曲南
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:04
  2. 2
    10:36 - 16:07
    5h 31min JPY 57.500 IC JPY 57.497 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:24
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:22
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    15:22
    15:26
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:38
    15:53
    Katakura Three-Way Junction
    堅倉三差路
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:02
    Shiki no Satomae (Ibaraki)
    四季の里前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:07
  3. 3
    10:36 - 16:07
    5h 31min JPY 57.500 IC JPY 57.497 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:22
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    15:22
    15:26
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:38
    15:53
    Katakura Three-Way Junction
    堅倉三差路
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:02
    Shiki no Satomae (Ibaraki)
    四季の里前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:07
  4. 4
    10:52 - 18:21
    7h 29min JPY 22.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:19
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    17:19
    17:23
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:07
    Omagari Minami
    大曲南
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:21
  5. 5
    10:23 - 23:28
    13h 5min JPY 335.070
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    10:23
    23:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.