Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Tojinbo

Xuất phát lúc
01:01 05/05, 2024
  1. 1
    01:03 - 10:57
    9h 54min JPY 19.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:28
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    10:28
    10:31
    Mikuni-minato Sta. Mae
    三国港駅前
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:54
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:57
  2. 2
    01:03 - 11:20
    10h 17min JPY 19.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    10:34
    10:36
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:17
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:20
  3. 3
    01:03 - 11:20
    10h 17min JPY 18.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    10:34
    10:36
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:17
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:20
  4. 4
    06:18 - 12:20
    6h 2min JPY 19.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:34
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    11:34
    11:36
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:17
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:20
  5. 5
    01:01 - 10:10
    9h 9min JPY 271.950
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    01:01
    10:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.