Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:03 - 18:105h 7min JPY 55.410 IC JPY 55.403 Đổi tàu 5 lần13:031 StopsNozomiNozomi 115 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 13:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:051 StopsANAANA256 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
15:55Walk0m 10min16:066 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ16:3515 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Takahagi Sân ga: 11JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Ushiku
- 牛久
- Ga
- West Exit
17:45Walk168m 3min- Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
- 牛久駅〔西口〕(茨城県)
- Trạm Xe buýt
17:555 StopsKanto Railwayđến Midorino Sta.JPY 190 IC JPY 190 3minUshiku Sta. (West Exit)( Ibaraki) Đến Takamihara Minami Bảng giờ- Takamihara Minami
- 高見原南
- Trạm Xe buýt
17:58Walk972m 12min -
213:05 - 18:585h 53min JPY 29.200 IC JPY 29.193 Đổi tàu 5 lần13:053 StopsSonicSonic 26 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.310 44min
JPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 13:572 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:351 StopsSKYSKY014 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 50minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
16:30Walk0m 10min16:476 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ17:2215 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Katsuta Sân ga: 10JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Ushiku
- 牛久
- Ga
- West Exit
18:29Walk155m 3min- Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
- 牛久駅〔西口〕(茨城県)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
18:506 StopsKanto Railway [47]đến Yatabe ShakoJPY 230 IC JPY 230 6minUshiku Sta. (West Exit)( Ibaraki) Đến Ipponmatsu (Ushiku) Bảng giờ- Ipponmatsu (Ushiku)
- 一本松(牛久市)
- Trạm Xe buýt
18:56Walk184m 2min -
312:54 - 19:266h 32min JPY 64.400 IC JPY 64.399 Đổi tàu 7 lần12:541 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 13:192 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:001 StopsAPJAPJ154 đến Kansai Airport(Osaka)JPY 27.700 1h 10minFukuoka Airport Đến Kansai International Airport Bảng giờ15:401 StopsANAANA992 đến Haneda Airport(Tokyo) Sân ga: Terminal 1JPY 32.600 1h 20minKansai International Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
17:05Walk0m 10min17:1710 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 25minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ17:4917:5913 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Mito(Ibaraki) Sân ga: 7JPY 990 IC JPY 990 1h 3minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Ushiku
- 牛久
- Ga
- East Exit
19:02Walk173m 4min- Ushiku Sta. East Exit
- 牛久駅東口
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
19:105 Stops茨城県牛久市 上柏田/むつみルートđến Ushiku Sta. East ExitJPY 170 9minUshiku Sta. East Exit Đến Futaike Bảng giờ- Futaike
- 二池
- Trạm Xe buýt
19:19Walk586m 7min -
412:52 - 19:266h 34min JPY 22.390 Đổi tàu 2 lần12:529 StopsNozomiNozomi 30 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 33min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 17:4815 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Mito(Ibaraki) Sân ga: 10JPY 14.080 1h 14minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Ushiku
- 牛久
- Ga
- East Exit
19:02Walk173m 4min- Ushiku Sta. East Exit
- 牛久駅東口
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
19:105 Stops茨城県牛久市 上柏田/むつみルートđến Ushiku Sta. East ExitJPY 170 9minUshiku Sta. East Exit Đến Futaike Bảng giờ- Futaike
- 二池
- Trạm Xe buýt
19:19Walk586m 7min -
512:51 - 01:3312h 42min JPY 325.150
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.