Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → kimonoya sazare

Xuất phát lúc
10:03 04/28, 2024
  1. 1
    10:03 - 14:41
    4h 38min JPY 55.110 IC JPY 55.098 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:33
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    14:33
    14:41
  2. 2
    10:49 - 15:11
    4h 22min JPY 55.250 IC JPY 55.244 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    15:03
    15:11
  3. 3
    10:05 - 15:25
    5h 20min JPY 43.530 IC JPY 43.512 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:48
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    14:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:54
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    15:17
    15:25
  4. 4
    10:05 - 15:36
    5h 31min JPY 44.290 IC JPY 44.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:48
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:39
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:12
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:28
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    15:28
    15:36
  5. 5
    10:03 - 22:33
    12h 30min JPY 319.550
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    10:03
    22:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.