Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 나리타 유메 목장

Xuất phát lúc
13:26 04/28, 2024
  1. 1
    13:54 - 19:22
    5h 28min JPY 42.770 IC JPY 42.762 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:58
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    17:58
    18:06
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:32
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    18:32
    19:22
  2. 2
    14:34 - 20:05
    5h 31min JPY 43.430 IC JPY 43.422 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    14:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:34
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    18:34
    18:42
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:15
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    19:15
    20:05
  3. 3
    13:44 - 20:05
    6h 21min JPY 42.580 IC JPY 42.572 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:58
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:34
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    18:34
    18:42
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:15
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    19:15
    20:05
  4. 4
    14:47 - 20:47
    6h 0min JPY 47.560 IC JPY 47.561 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:18
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:12
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:57
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    19:57
    20:47
  5. 5
    13:26 - 02:11
    12h 45min JPY 328.590
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    13:26
    02:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.