Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 雅工坊 大多摩美味館

Xuất phát lúc
21:45 04/28, 2024
  1. 1
    04:41 - 10:46
    6h 5min JPY 44.320 IC JPY 44.312 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    09:49
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:13
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    10:13
    10:16
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:26
    10:30
    Tamaseichi Reien-mae (Kayakubo)
    多摩聖地霊園前[萓窪]
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:46
  2. 2
    05:33 - 11:28
    5h 55min JPY 45.320 IC JPY 45.316 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:50
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    10:27
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:53
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    10:53
    10:58
    Akiru Iryo Center
    阿伎留医療センター
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:12
    Tamaseichi Reien-mae (Kayakubo)
    多摩聖地霊園前[萓窪]
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:28
  3. 3
    22:11 - 11:59
    13h 48min JPY 23.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    22:11
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:51
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:22
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    11:22
    11:25
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:38
    Sajigami (Tokyo)
    幸神(東京都)
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    11:38
    11:59
  4. 4
    22:11 - 12:02
    13h 51min JPY 23.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    22:11
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:51
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:58
    Fussa
    福生
    Ga
    West Exit
    10:58
    11:02
    Fussa Sta. West Exit
    福生駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:46
    Tamaseichi Reien-mae (Kayakubo)
    多摩聖地霊園前[萓窪]
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:02
  5. 5
    21:45 - 09:32
    11h 47min JPY 304.830
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    21:45
    09:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.