Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 釜淺商店

Xuất phát lúc
22:13 05/01, 2024
  1. 1
    04:41 - 09:09
    4h 28min JPY 43.680 IC JPY 43.674 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:45
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:00
    Tawaramachi(Tokyo)
    田原町(東京都)
    Ga
    Elevator(Track for Asakusa)
    09:00
    09:09
  2. 2
    22:56 - 09:18
    10h 22min JPY 43.500 IC JPY 43.493 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:56
    23:00
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:40
    23:42
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:58
    Kuramae
    蔵前
    Ga
    Exit A4
    08:58
    09:04
    Oedo Line Kuramae Sta.
    大江戸線蔵前駅
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:14
    Nishiasakusa
    西浅草
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:18
  3. 3
    05:33 - 09:51
    4h 18min JPY 43.550 IC JPY 43.535 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:33
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit A4
    09:33
    09:51
  4. 4
    22:39 - 09:52
    11h 13min JPY 47.620 IC JPY 47.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    00:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:39
    Ueno
    上野
    Ga
    Iriya Exit
    09:39
    09:45
    Ueno Sta.
    上野駅〔入谷口〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:50
    Matsugaya (Taito)
    松が谷(台東区)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:52
  5. 5
    22:13 - 10:12
    11h 59min JPY 370.350
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    22:13
    10:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.