Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → mominoyu Ueno

Xuất phát lúc
18:19 05/21, 2024
  1. 1
    18:43 - 22:35
    3h 52min JPY 54.420 IC JPY 54.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    22:30
    22:35
  2. 2
    18:19 - 23:16
    4h 57min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    22:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:11
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    23:11
    23:16
  3. 3
    19:41 - 23:34
    3h 53min JPY 46.660 IC JPY 46.657 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:41
    19:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:29
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    23:29
    23:34
  4. 4
    18:40 - 23:54
    5h 14min JPY 45.150 IC JPY 45.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:48
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    23:48
    23:54
  5. 5
    18:19 - 06:16
    11h 57min JPY 308.110
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    18:19
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.