Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → อาคารกีฬาแห่งชาติเรียวโงกุ

Xuất phát lúc
19:51 04/28, 2024
  1. 1
    19:54 - 23:58
    4h 4min JPY 48.370 IC JPY 48.367 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:44
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:54
    Ryogoku(JR)
    両国〔JR〕
    Ga
    West Exit
    23:54
    23:58
  2. 2
    20:14 - 00:08
    3h 54min JPY 54.420 IC JPY 54.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:58
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:04
    Ryogoku(JR)
    両国〔JR〕
    Ga
    West Exit
    00:04
    00:08
  3. 3
    19:54 - 00:08
    4h 14min JPY 45.260 IC JPY 45.249 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:51
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:04
    Ryogoku(JR)
    両国〔JR〕
    Ga
    West Exit
    00:04
    00:08
  4. 4
    19:54 - 00:08
    4h 14min JPY 45.080 IC JPY 45.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:52
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:04
    Ryogoku(JR)
    両国〔JR〕
    Ga
    West Exit
    00:04
    00:08
  5. 5
    19:51 - 07:45
    11h 54min JPY 307.630
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    19:51
    07:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.