Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Kokura(Fukuoka) → Tatsumi no Mori Seaside Park
- Xuất phát lúc
- 18:25 04/28, 2024
-
118:43 - 22:544h 11min JPY 54.520 IC JPY 54.511 Đổi tàu 4 lần18:431 StopsSakuraSakura 563 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 19:102 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:501 StopsANAANA270 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:35Walk0m 10min21:499 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Lên xe: 6JPY 520 IC JPY 519 20minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Tennozu Isle(Tokyo Monorail) Bảng giờ- Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
- 天王洲アイル(モノレール)
- Ga
- South Exit
22:09Walk323m 10min22:213 StopsRinkai Lineđến Shin-kiba Sân ga: 2 Lên xe: 7JPY 280 IC JPY 272 8minTennozu Isle(Rinkai Line) Đến Shinonome(Tokyo) Bảng giờ- Shinonome(Tokyo)
- 東雲(東京都)
- Ga
- Exit B
22:29Walk2.0km 25min -
218:54 - 23:024h 8min JPY 48.410 IC JPY 48.400 Đổi tàu 4 lần18:541 StopsNozomiNozomi 39 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 19:182 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:051 StopsJALJAL330 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:50Walk0m 10min22:018 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 6JPY 460 IC JPY 458 17minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Tennozu Isle(Tokyo Monorail) Bảng giờ- Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
- 天王洲アイル(モノレール)
- Ga
- South Exit
22:18Walk323m 10min22:293 StopsRinkai Line Rapidđến Shin-kiba Sân ga: 2 Lên xe: 7JPY 280 IC JPY 272 8minTennozu Isle(Rinkai Line) Đến Shinonome(Tokyo) Bảng giờ- Shinonome(Tokyo)
- 東雲(東京都)
- Ga
- Exit B
22:37Walk2.0km 25min -
318:34 - 23:545h 20min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần18:3410 StopsNozomiNozomi 60 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 38min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 23:303 StopsJR Keiyo Lineđến Soga Sân ga: Keiyo Line underground platform 2 Lên xe: MiddleJPY 13.420 7minTokyo Đến Shiomi Bảng giờ- Shiomi
- 潮見
- Ga
- West Exit
23:37Walk1.3km 17min -
419:41 - 23:584h 17min JPY 46.810 IC JPY 46.803 Đổi tàu 4 lần
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:41Walk122m 4min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:451 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:25Walk110m 2min21:001 StopsJALJAL378 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 30minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min22:489 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ23:192 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 150 IC JPY 146 5minHamamatsucho Đến Yurakucho Bảng giờ23:335 StopsTokyo Metro Yurakucho Lineđến Shin-kiba Sân ga: 1 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 10minYurakucho Đến Tatsumi Bảng giờ- Tatsumi
- 辰巳
- Ga
- Exit 2
23:43Walk1.0km 15min -
518:25 - 06:2211h 57min JPY 308.430
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.