Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → ร้านน้ำชาแกลลอรี่สะโบ โคะโซอัง

Xuất phát lúc
07:48 05/01, 2024
  1. 1
    07:55 - 11:54
    3h 59min JPY 54.380 IC JPY 54.373 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:29
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:47
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    11:47
    11:54
  2. 2
    07:52 - 12:55
    5h 3min JPY 21.340 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    12:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    12:49
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    12:49
    12:55
  3. 3
    08:52 - 13:14
    4h 22min JPY 46.710 IC JPY 46.703 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:14
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    09:14
    09:17
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:44
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:46
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:49
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    13:07
    13:14
  4. 4
    07:55 - 13:22
    5h 27min JPY 45.130 IC JPY 45.115 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:53
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:16
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    13:16
    13:22
  5. 5
    07:48 - 19:38
    11h 50min JPY 302.910
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    07:48
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.