Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 류구조 스파 호텔 미카즈키

Xuất phát lúc
01:55 04/28, 2024
  1. 1
    04:41 - 09:38
    4h 57min JPY 44.360 IC JPY 44.354 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:15
    08:50
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:54
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:00
    09:12
    Kuroto Takasu Iriguchi
    畔戸高須入口
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:38
  2. 2
    04:51 - 10:13
    5h 22min JPY 28.420 IC JPY 28.414 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:50
    09:25
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:29
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    09:47
    Kuroto Takasu Iriguchi
    畔戸高須入口
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:13
  3. 3
    06:31 - 10:47
    4h 16min JPY 43.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:31
    06:35
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:55
    10:16
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:47
  4. 4
    05:10 - 12:05
    6h 55min JPY 44.720 IC JPY 44.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:15
    Sodegaura
    袖ヶ浦
    Ga
    Entrance 2
    11:15
    11:18
    Sodegaura Sta. North Exit
    袖ヶ浦駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:21
    11:39
    Kuroto Takasu Iriguchi
    畔戸高須入口
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:05
  5. 5
    01:55 - 14:00
    12h 5min JPY 374.350
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    01:55
    14:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.