Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 사사후쿠 신사

Xuất phát lúc
08:03 05/01, 2024
  1. 1
    08:31 - 13:10
    4h 39min JPY 14.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:01
    Neu
    根雨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:41
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    12:41
    13:10
  2. 2
    08:31 - 14:24
    5h 53min JPY 15.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:01
    Neu
    根雨
    Ga
    12:01
    12:13
    Funaba (Tottori)
    舟場(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:23
    Miyahara (Tottori)
    宮原(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:24
  3. 3
    08:12 - 14:24
    6h 12min JPY 11.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    13:15
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:49
    Ebi
    江尾
    Ga
    13:49
    13:55
    Ebi (Tottori)
    江尾(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:23
    Miyahara (Tottori)
    宮原(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:24
  4. 4
    08:52 - 14:44
    5h 52min JPY 12.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:42
    09:49
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    13:28
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:36
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:40
    Bakuromachi
    博労町
    Ga
    13:40
    13:45
    Kojimachi (Tottori)
    糀町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:26
    Tanigawa (Hokicho)
    谷川(伯耆町)
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:44
  5. 5
    08:03 - 13:06
    5h 3min JPY 110.910
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    08:03
    13:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.