Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → โซระอันนะ

Xuất phát lúc
12:20 05/21, 2024
  1. 1
    12:54 - 17:38
    4h 44min JPY 51.870 IC JPY 51.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    17:00
    17:06
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:10
    17:38
    Miyanoshita Sta.
    宮ノ下駅
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:38
  2. 2
    12:34 - 17:49
    5h 15min JPY 29.880 IC JPY 29.877 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:30
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    17:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    17:16
    17:20
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:20
    17:49
    Miyanoshita Sta.
    宮ノ下駅
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:49
  3. 3
    12:31 - 18:14
    5h 43min JPY 21.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    17:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    17:39
    17:45
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:45
    18:14
    Miyanoshita Sta.
    宮ノ下駅
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:14
  4. 4
    12:30 - 18:44
    6h 14min JPY 49.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    16:07
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    18:06
    18:12
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:15
    18:44
    Miyanoshita Sta.
    宮ノ下駅
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:44
  5. 5
    12:20 - 23:17
    10h 57min JPY 281.630
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    12:20
    23:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.