Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小仓(福冈县) → 保田(千叶县)

Xuất phát lúc
14:44 04/28, 2024
  1. 1
    14:56 - 20:20
    5h 24min JPY 47.890 IC JPY 47.892 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    14:56
    15:00
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:42
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:25
    19:07
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:14
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:20
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    20:20
    20:20
  2. 2
    14:44 - 21:16
    6h 32min JPY 55.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:01
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    19:05
    20:45
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:51
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:16
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    21:16
    21:16
  3. 3
    14:52 - 21:51
    6h 59min JPY 22.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    19:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:27
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:51
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    21:51
    21:51
  4. 4
    14:52 - 21:51
    6h 59min JPY 22.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    19:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:27
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:51
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    21:51
    21:51
  5. 5
    14:44 - 03:17
    12h 33min JPY 323.390
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    14:44
    03:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.