Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Rakujuen

Xuất phát lúc
21:03 04/30, 2024
  1. 1
    21:25 - 06:01
    8h 36min JPY 21.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:25
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:56
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    05:56
    06:01
  2. 2
    21:09 - 06:01
    8h 52min JPY 21.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:02
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:25
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:56
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    05:56
    06:01
  3. 3
    21:09 - 08:36
    11h 27min JPY 23.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:40
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:40
    22:48
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:31
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    08:31
    08:36
  4. 4
    04:41 - 09:50
    5h 9min JPY 47.210 IC JPY 47.207 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:45
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    09:45
    09:50
  5. 5
    21:03 - 07:37
    10h 34min JPY 273.070
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    21:03
    07:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.