Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小仓(福冈县) → 顺路温泉 伊豆高原之汤

Xuất phát lúc
15:42 04/27, 2024
  1. 1
    15:54 - 21:34
    5h 40min JPY 58.800 IC JPY 58.799 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:21
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:55
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:26
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Yamamo Exit(South Exit)
    21:26
    21:34
  2. 2
    16:31 - 22:34
    6h 3min JPY 21.150 IC JPY 21.152 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    19:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    21:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:52
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:26
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Yamamo Exit(South Exit)
    22:26
    22:34
  3. 3
    15:58 - 22:34
    6h 36min JPY 21.830 IC JPY 21.834 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    18:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    20:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:26
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:52
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:26
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Yamamo Exit(South Exit)
    22:26
    22:34
  4. 4
    16:26 - 23:19
    6h 53min JPY 45.580 IC JPY 45.583 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    16:26
    16:30
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:30
    17:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:12
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    21:53
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:34
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:11
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Yamamo Exit(South Exit)
    23:11
    23:19
  5. 5
    15:42 - 03:09
    11h 27min JPY 288.510
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    15:42
    03:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.