Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:54 - 21:345h 40min JPY 58.800 IC JPY 58.799 Đổi tàu 6 lần15:541 StopsNozomiNozomi 27 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 16:242 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:051 StopsANAANA262 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:55Walk0m 10min19:086 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ19:433 StopsKodamaKodama 805 đến Mishima Sân ga: 2338minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 20:3321:02- Izukogen
- 伊豆高原
- Ga
- Yamamo Exit(South Exit)
21:26Walk505m 8min -
216:31 - 22:346h 3min JPY 21.150 IC JPY 21.152 Đổi tàu 3 lần16:3119:388 StopsKodamaKodama 750 đến Tokyo Sân ga: 151h 47min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.480 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.740 Toa Xanh 21:3022:00- Izukogen
- 伊豆高原
- Ga
- Yamamo Exit(South Exit)
22:26Walk505m 8min -
315:58 - 22:346h 36min JPY 21.830 IC JPY 21.834 Đổi tàu 4 lần15:585 StopsNozomiNozomi 178 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 15minKokura(Fukuoka) Đến Shin-osaka Bảng giờ18:185 StopsHikariHikari 662 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 12.870 2h 20min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.530 Toa Xanh 21:035 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 323minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 21:3022:00- Izukogen
- 伊豆高原
- Ga
- Yamamo Exit(South Exit)
22:26Walk505m 8min -
416:26 - 23:196h 53min JPY 45.580 IC JPY 45.583 Đổi tàu 5 lần
- 小仓(福冈县)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
16:26Walk122m 4min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
16:301 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:10Walk110m 2min17:551 StopsSFJSFJ88 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 45minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:45Walk0m 10min20:016 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 14minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ20:3116 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Numazu Sân ga: 61h 22minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 22:1222:47- Izukogen
- 伊豆高原
- Ga
- Yamamo Exit(South Exit)
23:11Walk505m 8min -
515:42 - 03:0911h 27min JPY 288.510
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.