Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → ย่านเซกิจุกุแห่งโทไกโด

Xuất phát lúc
23:43 04/28, 2024
  1. 1
    01:03 - 10:16
    9h 13min JPY 17.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:19
    08:31
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:59
    Seki Bus center
    関バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:16
  2. 2
    06:18 - 11:13
    4h 55min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:30
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:30
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:57
    Seki(Mie)
    関(三重県)
    Ga
    10:57
    11:13
  3. 3
    01:03 - 11:13
    10h 10min JPY 14.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:35
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:57
    Seki(Mie)
    関(三重県)
    Ga
    10:57
    11:13
  4. 4
    07:52 - 12:15
    4h 23min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:38
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:59
    Seki(Mie)
    関(三重県)
    Ga
    11:59
    12:15
  5. 5
    23:43 - 07:11
    7h 28min JPY 233.310
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    23:43
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.