Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → เคอร์รี่เฮ้าส์ โคโค่ อิจิบังยะฟุกุโระอิคุโนะ

Xuất phát lúc
22:47 05/07, 2024
  1. 1
    01:03 - 09:58
    8h 55min JPY 18.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:47
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:51
    Fukuroi Sta.
    袋井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:53
    09:57
    Ikkenya (Shizuoka)
    一軒家(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:58
  2. 2
    06:18 - 10:58
    4h 40min JPY 18.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:44
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    10:44
    10:48
    Fukuroi Sta.
    袋井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:53
    10:57
    Ikkenya (Shizuoka)
    一軒家(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  3. 3
    23:13 - 10:58
    11h 45min JPY 17.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:13
    23:20
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:25
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:44
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    10:44
    10:48
    Fukuroi Sta.
    袋井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:53
    10:57
    Ikkenya (Shizuoka)
    一軒家(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  4. 4
    23:08 - 10:58
    11h 50min JPY 17.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:08
    23:15
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    08:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    08:20
    08:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:44
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    10:44
    10:48
    Fukuroi Sta.
    袋井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:53
    10:57
    Ikkenya (Shizuoka)
    一軒家(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  5. 5
    22:47 - 07:59
    9h 12min JPY 287.790
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    22:47
    07:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.