Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 클로버

Xuất phát lúc
10:55 05/01, 2024
  1. 1
    11:31 - 15:39
    4h 8min JPY 18.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    15:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:13
    15:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:27
    15:37
    Yamatecho Iriguchi (Shizuoka)
    山手町入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:39
  2. 2
    11:02 - 15:39
    4h 37min JPY 18.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    15:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:13
    15:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:27
    15:37
    Yamatecho Iriguchi (Shizuoka)
    山手町入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:39
  3. 3
    11:31 - 16:39
    5h 8min JPY 17.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:38
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    16:17
    16:23
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:27
    16:37
    Yamatecho Iriguchi (Shizuoka)
    山手町入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:39
  4. 4
    11:54 - 17:34
    5h 40min JPY 34.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    14:20
    14:24
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    17:10
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:13
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:18
    17:29
    Sanarudai Sakashita
    佐鳴台坂下
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:34
  5. 5
    10:55 - 20:16
    9h 21min JPY 235.390
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    10:55
    20:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.