Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → บ้านพักชั่วคราวของโยชิดะ โชอิน (โยชิดะ โชอิน กูคิโฉะ)

Xuất phát lúc
20:21 04/28, 2024
  1. 1
    21:25 - 07:43
    10h 18min JPY 23.070 IC JPY 23.067 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:13
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:25
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    07:25
    07:43
  2. 2
    21:25 - 07:46
    10h 21min JPY 23.370 IC JPY 23.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:13
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:29
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    07:29
    07:32
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:35
    07:44
    Rendaiji (Shizuoka)
    蓮台寺(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:46
  3. 3
    21:25 - 08:06
    10h 41min JPY 23.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    07:55
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    07:55
    07:57
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Rendaiji (Shizuoka)
    蓮台寺(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:06
  4. 4
    20:34 - 09:34
    13h 0min JPY 22.530 IC JPY 22.527 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    00:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:15
    00:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    06:10
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:16
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:41
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:19
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:16
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    09:16
    09:34
  5. 5
    20:21 - 07:56
    11h 35min JPY 292.110
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    20:21
    07:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.