Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Yurara no Yu Nara

Xuất phát lúc
22:24 04/27, 2024
  1. 1
    22:28 - 08:12
    9h 44min JPY 10.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:28
    22:35
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:45
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:01
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:37
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:48
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    07:48
    08:12
  2. 2
    23:08 - 08:26
    9h 18min JPY 10.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:08
    23:15
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:55
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:15
    Shin-Omiya
    新大宮
    Ga
    North Exit
    08:15
    08:18
    Shinomiya Sta.
    新大宮駅
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:25
    Kashiwagicho Minami
    柏木町南
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:26
  3. 3
    23:08 - 08:26
    9h 18min JPY 10.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:08
    23:15
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:55
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:15
    Shin-Omiya
    新大宮
    Ga
    North Exit
    08:15
    08:18
    Shinomiya Sta.
    新大宮駅
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:25
    Kashiwagicho Minami
    柏木町南
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:26
  4. 4
    22:28 - 08:26
    9h 58min JPY 10.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:28
    22:35
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:45
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:54
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:56
    Nara
    奈良
    Ga
    West Exit
    07:56
    08:00
    JR Nara Sta. West Exit
    JR奈良駅西口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:12
    08:25
    Kashiwagicho Minami
    柏木町南
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:26
  5. 5
    22:24 - 05:08
    6h 44min JPY 207.630
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    22:24
    05:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.