Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → ฮาชิโมโตะยะ

Xuất phát lúc
16:26 04/28, 2024
  1. 1
    16:31 - 21:48
    5h 17min JPY 14.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    18:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:19
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:19
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    20:19
    21:48
  2. 2
    16:39 - 22:12
    5h 33min JPY 14.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:34
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:41
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    20:41
    22:12
  3. 3
    16:39 - 22:12
    5h 33min JPY 14.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:34
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:41
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    20:41
    22:12
  4. 4
    16:39 - 22:12
    5h 33min JPY 15.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:26
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:38
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:15
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:41
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    20:41
    22:12
  5. 5
    16:26 - 23:55
    7h 29min JPY 187.550
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    16:26
    23:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.