Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → วัดไดโช ไดฮอนซัน

Xuất phát lúc
02:24 05/21, 2024
  1. 1
    06:18 - 08:41
    2h 23min JPY 7.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:53
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    07:53
    07:59
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:10
    08:20
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:22
    08:41
  2. 2
    06:52 - 09:01
    2h 9min JPY 7.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:18
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    08:18
    08:24
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:30
    08:40
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:42
    09:01
  3. 3
    06:25 - 09:01
    2h 36min JPY 7.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:38
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:18
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    08:18
    08:24
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:30
    08:40
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:42
    09:01
  4. 4
    06:18 - 10:41
    4h 23min JPY 5.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:35
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:40
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    09:26
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:52
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:52
    09:58
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:22
    10:41
  5. 5
    02:24 - 05:04
    2h 40min JPY 72.750
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    02:24
    05:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.