Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Tosenji Onsen Taki no Yu

Xuất phát lúc
05:40 05/03, 2024
  1. 1
    06:18 - 13:13
    6h 55min JPY 18.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:03
    09:09
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:18
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:13
  2. 2
    06:18 - 13:13
    6h 55min JPY 18.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:10
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:36
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    09:36
    09:46
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:18
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:13
  3. 3
    09:01 - 15:24
    6h 23min JPY 17.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    11:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    11:59
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    15:17
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:24
  4. 4
    08:39 - 15:24
    6h 45min JPY 17.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    11:59
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    15:17
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:24
  5. 5
    05:40 - 14:12
    8h 32min JPY 202.110
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    05:40
    14:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.