Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
123:36 - 09:4310h 7min JPY 12.980 Đổi tàu 2 lần
- 小倉(福岡縣)
- 小倉(福岡県)
- Ga
23:36Walk136m 4min- Kokura Sta.
- 小倉駅前〔コレット前〕
- Trạm Xe buýt
23:404 StopsNishitetsu Bus [Highway]四国高速バス [高速] đến Sanuki Express Fukuoka Marugame, TakamatsuJPY 9.700 7h 16minKokura Sta. Đến KOSOKUMARUGAME Bảng giờ- KOSOKUMARUGAME
- 高速丸亀
- Trạm Xe buýt
06:56Walk137m 4min- KOSOKUMARUGAME
- 高速丸亀
- Trạm Xe buýt
07:463 StopsJR高速バス 黒潮エクスプレスExpressway Bus Kuroshio Express đến HarimayabashiJPY 3.100 1h 18minKOSOKUMARUGAME Đến Ikku Bus Terminal Bảng giờ- Ikku Bus Terminal
- 一宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:04Walk41m 4min- Ikku Bus Terminal
- 一宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:355 StopsTosaden Kotsu [G 12- W 3]とさでん交通 [G12W3]高知駅前・堺町・上町二丁目経由 đến Funaoka-minami DanchiJPY 180 4minIkku Bus Terminal Đến Minamigoza Bảng giờ- Minamigoza
- 南御座
- Trạm Xe buýt
09:39Walk338m 4min -
223:36 - 10:0110h 25min JPY 14.750 Đổi tàu 3 lần
- 小倉(福岡縣)
- 小倉(福岡県)
- Ga
23:36Walk136m 4min- Kokura Sta.
- 小倉駅前〔コレット前〕
- Trạm Xe buýt
23:402 StopsNishitetsu Bus [Highway]四国高速バス [高速] đến Sanuki Express Fukuoka Marugame, TakamatsuJPY 9.700 7h 1minKokura Sta. Đến Marugame Sta. Bảng giờ- Marugame Sta.
- 丸亀駅
- Trạm Xe buýt
06:41Walk183m 7min07:519 StopsNanpuNampu 1 đến Kochi(Kochi)JPY 2.750 1h 48minJPY 1.860 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Kochi
- 高知
- Ga
09:39Walk0m 5min09:461 StopsTosaden(Ekimae-Sanbashi Line)đến Sambashi-dori-5 ChomeJPY 200 1minKochi-eki-mae Đến Kochibashi Bảng giờ- Kochibashi
- 高知橋
- Ga
09:47Walk67m 3min- Kochibashi
- 高知橋(バス)
- Trạm Xe buýt
09:527 StopsTosaden Kotsu [W 4- G 11]とさでん交通 [G11]高知駅前・金田橋経由 đến Ikku Bus TerminalJPY 240 8minKochibashi Đến Minamigoza Bảng giờ- Minamigoza
- 南御座
- Trạm Xe buýt
10:00Walk149m 1min -
306:18 - 11:014h 43min JPY 14.830 Đổi tàu 2 lần06:183 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 6.380 1h 25min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.290 Toa Xanh - Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
07:43Walk242m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 26番のりば
08:204 StopsJR高速バス 龍馬エクスプレス高速バス 龍馬エクスプレス đến HarimayabashiJPY 4.100 2h 17minOkayama Sta. Đến Ikku Bus Terminal Bảng giờ- Ikku Bus Terminal
- 一宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
10:37Walk41m 4min- Ikku Bus Terminal
- 一宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
10:535 StopsTosaden Kotsu [G 12- W 3]とさでん交通 [G12W3]高知駅前・堺町・上町二丁目経由 đến Funaoka-minami DanchiJPY 180 4minIkku Bus Terminal Đến Minamigoza Bảng giờ- Minamigoza
- 南御座
- Trạm Xe buýt
10:57Walk338m 4min -
407:55 - 11:313h 36min JPY 32.470 Đổi tàu 3 lần07:551 StopsKodamaKodama 779 đến Hakata Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ08:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:00
- Kochi Airport
- 高知空港
- Sân bay
10:00Walk233m 3min- Kochi Ryoma Airport
- 高知龍馬空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:501 Stops高知駅前観光 空港連絡バスAirport Bus đến Kochi-eki Bus TerminalJPY 800 25minKochi Ryoma Airport Đến Chiyoricho Bảng giờ- Chiyoricho
- 知寄町(バス)
- Trạm Xe buýt
11:15Walk1.3km 16min -
523:32 - 05:265h 54min JPY 180.990
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.